Xe máy điện Vinfast Feliz S

29.900.000

Xe máy điện Vinfast Feliz S

Quà tặng kèm

  • Tặng nón bảo hiểm chính hãng 350.000đ.
  • Tặng áo mưa cao cấp 250.000đ.
  • Tặng bộ chống trộm cao cấp.
  • Dịch vụ cứu hộ tận nhà.
  • Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng Visa, Master Card, JCB.

HOTLINE ĐẶT HÀNG 1800.9008

Những thông tin về kích thước, thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Feliz S giúp khách hàng cái nhìn tổng thể để đánh giá xe máy điện VinFast Feliz S và có thêm lựa chọn mẫu xe máy điện phù hợp với sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng.

1.1 Thông số thiết kế xe máy điện VinFast Feliz S

Kế thừa những điểm nổi bật của Feliz, mẫu xe điện thế hệ mới Feliz S mang phong cách thanh lịch, sang trọng với kích thước tầm trung,  phù hợp với vóc dáng người Việt. Thông số thiết kế cụ thể xe máy điện VinFast Feliz S như sau:

   KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
   Dài x rộng x cao (mm)    1912 x 693 x 1128
   Khoảng sáng gầm (mm)    135
   Khoảng cách trục bánh sau và trước (mm)    1320
   Chiều cao yên (mm)    770
   Thể tích cốp (L)    25 
   Kích thước lốp trước | sau    90/90-14 | 120/70-14
   TRỌNG LƯỢNG & MÀU SẮC
   Trọng lượng xe và pin (kg)    110 (bao gồm pin LFP)

 

Tổng quan xe máy điện VinFast Feliz S

 

Thiết kế xe điện Feliz S 2022 sang trọng, thời thượng 

Với thiết kế khung chịu lực theo tiêu chuẩn châu Âu cùng chiều cao yên 770mm, xe máy điện Feliz S mang đến cảm giác thoải mái cho người điều khiển xe. Khoảng sáng gầm xe cao 135mm giúp mẫu xe này di chuyển dễ dàng qua những đoạn đường gồ ghề, có chướng ngại vật. 

So sánh Feliz S với xe điện Feliz, phiên bản mới Feliz S được VinFast chuyển bộ pin từ cốp xuống dưới sàn để chân góp phần tăng thể tích cốp từ 20L lên 25L. Cải tiến này không chỉ làm tăng khả năng chứa đồ mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, cách đặt pin này góp phần ổn định trọng tâm xe, đảm bảo an toàn cho người lái ngay cả khi di chuyển với tốc độ cao. 

Thông số kỹ thuật cốp xe máy điện VinFast Feliz S rộng rãi

 

Cốp VinFast Feliz S được mở rộng với dung tích lên đến 25L, cải thiện đáng kể khả năng chứa đồ

1.2 Thông số động cơ và khả năng vận hành xe máy điện Feliz S

Xe máy điện Feliz S có khả năng tăng tốc tốt, mượt mà và an toàn trên nhiều cung đường. Bảng thông số dưới đây thể hiện rõ động cơ và khả năng vận hành của xe, chi tiết cụ thể như sau:

   ĐỘNG CƠ CỦA XE VINFAST FELIZ S
   Công suất tối đa (W)    3000
   Công suất danh định (W)    1800
   Loại động cơ    Inhub
   Tốc độ tối đa (km/h)    78
   Thời gian tăng tốc từ 0-50km/h (vận hành 1 người 65kg) (giây)    12

 

VinFast Feliz S được trang bị động cơ Inhub công suất tối đa 3000W cho vận tốc lên tới 78km/h cùng khả năng tăng tốc nhanh từ 0-50km/h chỉ trong vòng 12 giây. Ngoài ra, tuỳ vào địa hình, thói quen điều khiển phương tiện, người dùng có thể chọn chế độ lái xe máy Eco hoặc chế độ lái Sport.

1.3. Thông số kỹ thuật Pin xe máy điện VinFast Feliz S

Feliz S 2022 là một trong những mẫu xe máy điện được VinFast sử dụng pin LFP. Loại pin này có tính năng xác thực được đánh giá cao về độ bền, sự ổn định, tính an toàn, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa. 

   HỆ THỐNG PIN XE MÁY ĐIỆN VINFAST FELIZ S
   Loại pin    LFP
   Công suất/Dung lượng pin (kWh)    3,5
   Trọng lượng pin (kg)    28
   Thời gian sạc tiêu chuẩn (h)    Khoảng 6h
   Quãng đường đi được 1 lần sạc với tốc độ trung bình 30 km/h (km)    198
   Loại sạc (W)    1.000

 

Theo đó, công nghệ pin LFP giúp tối ưu quãng đường di chuyển của VinFast Feliz S lên đến 198km sau 1 lần sạc đầy, cao hơn gấp đôi so với phiên Feliz 2021 (sử dụng pin ắc quy chì dung lượng 20-22Ah). 

VinFast Feliz S còn trang bị bộ sạc thế hệ mới công suất 1000W có thể nạp đầy pin nhanh chóng chỉ trong khoảng 6 giờ, giúp người dùng tiết kiệm thời gian.

Pin xe máy điện VinFast Feliz S

 

Pin LFP trên xe điện Feliz S có tuổi thọ cao, khả năng chống cháy nổ trong mọi trường hợp 

1.4. Tính năng thông minh của xe máy điện VinFast Feliz S

Không chỉ có thiết kế và khả năng vận hành nổi bật, Feliz S 2022 còn được trang bị các tính năng hiện đại giúp nâng cải thiện trải nghiệm cho người dùng, gồm:

  • Tìm xe trong bãi xe bằng điều khiển từ xa
  • Hiển thị thông tin xe
  • Điều khiển bật tắt tính năng chống trộm
  • Hiển thị thông tin pin
  • Định vị vị trí xe, thống kê lịch sử hành trình
  • Thiết lập vùng an toàn
  • Sạc pin với trạm sạc VinFast
  • Chẩn đoán lỗi trên xe

Với những trang bị về công nghệ thông minh, xe điện Feliz S hứa hẹn sẽ là điểm nhấn nổi trội trong phân khúc xe máy điện 2022 đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của khách hàng.

1.5. Thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Feliz S –  Hệ thống an toàn

Nhằm giúp người dùng vững tâm trên mọi hành trình, VinFast cũng trang bị đầy đủ 4 tính năng an toàn trên xe máy điện cho mẫu xe Feliz S với giảm xóc cao cấp và hệ thống phanh hiện đại. 

   HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH XE MÁY ĐIỆN VINFAST FELIZ S
   Giảm xóc trước    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
   Giảm xóc sau    Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
   Phanh trước    Phanh đĩa
   Phanh sau    Phanh cơ

 

Hệ thống đèn Full LED và đèn pha Projector tiêu chuẩn ECE châu Âu không chỉ giúp thiết kế Feliz S thêm phần nổi bật mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng khi vào buổi tối hoặc vận hành trong điều kiện sương mù dày đặc. Hệ thống giảm xóc cao cấp giúp xe hoạt động ổn định và êm ái, ngay cả khi di chuyển trên đoạn đường gồ ghề.

Hệ thống phanh an toàn Hengtong cùng giảm xóc Kaifa bền bỉ giúp xe vận hành mượt mà trên nhiều địa hình khác nhau. 

Màu sắc

, , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Thông số kỹ thuật

Dài x rộng x cao (mm) 1912 x 693 x 1128
Khoảng sáng gầm (mm) 135
Khoảng cách trục bánh sau và trước (mm) 1320
Chiều cao yên (mm) 770
Thể tích cốp (L) 25
Kích thước lốp trước | sau 90/90-14 | 120/70-14
Trọng lượng xe và pin (kg) 110 (bao gồm pin LFP)
Công suất tối đa (W) 3000
Công suất danh định (W) 1800
Loại động cơ Inhub
Tốc độ tối đa (km/h) 78
Thời gian tăng tốc từ 0-50km/h (vận hành 1 người 65kg) (giây) 12
Loại pin LFP
Công suất/Dung lượng pin (kWh) 3,5
Trọng lượng pin (kg) 28
Thời gian sạc tiêu chuẩn (h) Khoảng 6h
Quãng đường đi được 1 lần sạc với tốc độ trung bình 30 km/h (km) 198
Loại sạc (W) 1.000
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Danh sách cửa hàng Phố Xe Điện
Phone
showroom