THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Quy cách (dài, rộng, cao – chiều dài cơ sở)
1670x725x1050-1200
Khoảng sáng gầm xe
125mm
Độ cao yên
720mm
Trọng lượng xe (Bao gồm ắc quy)
94kg
Dung tích cốp
20l
Khối lượng tải định mức
130kg
Màn hình
Màn hình LCD
Chống trộm
Khóa chống trộm:
– Báo động âm thanh
– Khóa cứng bánh xe
– Khả năng chống thiết bị phá sóng/ quấy nhiễu mạnh
– Chấn động cảm ứng và hệ thống chuyển động bắt đầu cảnh báo
Cách khởi động xe
Mở khóa bằng chìa cơ
Lội nước
50 cm – thoải mái đi. Tiêu chuẩn: Động cơ: IPX7, toàn xe: IPX6
Khác
Sạc điện thoại cổng USB, khung bảo vệ
ĐỘNG CƠ VÀ PIN
Loại động cơ
Động cơ một chiều không chổi than – GTR 3.0
Đơn vị sản xuất
TOUDA
Điện áp định mức
60V
Tốc độ định mức
530 vòng/phút
Momen xoắn đầu ra định mức
12N.m
Công suất danh định
500W
Loại ắc-quy
Ắc-quy
Dung lượng ắc-quy
20Ah
Điện áp ắc-quy
60V
Giá trị bảo vệ điện áp thấp
52±0.5V
Giá trị bảo vệ quá dòng
30±1A
Vận tốc tối đa
37km/h
Hiệu suất tăng tốc (0-100m)
13.5s
Độ dài quãng đường 1 lần sạc
≥ 82km (với vận tốc trung bình 27km/h, tải trọng 86kg)
≥ 69km (với vận tốc trung bình 38km/h, tải trọng 86kg)
Khả năng leo dốc
9 độ (tải trọng 60kg) Thực tế có thể leo dốc độ cao
Trọng lượng pin
35kg
Dung lượng pin danh nghĩa
60V22AH axit chì
100 km tiêu thụ điện
2.6kw.h/ 100km
Điện áp/ tần số đầu vào của sạc
220V/50Hz
Động cơ
Động cơ trục bánh xe. Số vòng quay tiêu chuẩn 520 vòng/ phút
KHUNG XE VÀ NGOẠI QUAN
Loại vành (Trước/Sau)
2.15-10/2.15-10
Áp suất lốp (Trước/Sau)
250kPa/250kPa
Thông số lốp (Trước/Sau)
Lốp không săm | 3.00-10/10-3.00
Loại phanh (Trước/Sau)
Đĩa/Tang trống
Chế độ phanh (Trước/sau)
Thủ công trước/sau
Chế độ truyền
Chuyển động trục bánh
Model động cơ
10ZW6047312YE
Đèn
Đèn tròn trang trí LED + đèn pha LED gương lồi + vững chắc hóa khung đèn
Tổ hợp nút bấm
Nút Parking, ngắt điện khi phanh xe
Càng xe
Càng gắp phổ thông
Tay lái
mạ crom-niken Cấp 9
Sơn
Sơn nung 9 lớp của hãng Beckers – Thụy Điển