THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Quy cách (dài, rộng, cao – chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm xe
135mm
Độ cao yên
730mm
Trọng lượng xe (Bao gồm ắc quy)
84kg
Dung tích cốp
26l
Khối lượng tải định mức
130kg
Màn hình
Màn hình LCD cỡ lớn 7 inches
Cách khởi động xe
Mở khóa bằng chìa khóa cơ, mở khóa cảm ứng 1 chạm, mở khóa qua App điện thoại
Hệ thống thông minh
Kết nối APP điện thoại quản lý xe: Định vị, Scan xe, quản lý xe, hàng rào chống trộm điện tử
Chống trộm
Định vị GPS và hàng rào chống trộm điện tử.
– Báo động âm thanh
– Khóa cứng bánh xe
– Khả năng chống thiết bị phá sóng/ quấy nhiễu mạnh
– Chấn động cảm ứng và hệ thống chuyển động bắt đầu cảnh báo
Lội nước
50 cm – thoải mái đi. Tiêu chuẩn: Động cơ: IPX7, toàn xe: IPX6
Khác
Sạc điện thoại USB, Kết nối Bluetooth, đèn flash kép, đèn cảnh báo dừng đỗ, GPS có nguồn điện độc lập
ĐỘNG CƠ VÀ PIN
Loại động cơ
Động cơ một chiều không chổi than – GTR 4.0
Momen xoắn đầu ra định mức
19,18N.m
Công suất định mức
1200 W
Vận tốc tối đa
38km/h – eco 60km/h – power
Quãng đường chạy liên tục
≥ 60km (với vận tốc trung bình 38km/h, tải trọng 86kg) ≥ 50km (với vận tốc trung bình 50km/h, tải trọng 86kg)
Hiệu suất tăng tốc (0-100m)
10s
Khả năng leo dốc
12 độ tải trọng 60kg – Thực tế có thể leo dốc độ cao
Trọng lượng pin
10 kg
Dung lượng pin danh nghĩa
(Pin Lithium) 60V24Ah
Điện áp/ tần số đầu vào của sạc
220V/50Hz
100 km tiêu thụ điện
2.6kw.h/ 100km
KHUNG XE VÀ NGOẠI QUAN
Loại vành (Trước/Sau)
Trước 2.15-12/Sau 2.5-12
Áp suất lốp (Trước/Sau)
Trước 250kPa/Sau 250 kPa
Thông số lốp
Lốp không săm thế hệ mới – Trước 90/90-12/Sau 90/90-12
Phanh
Đĩa trước/Đĩa sau
Đèn
LED cảm ứng + đèn ban ngày + đèn passing
Tổ hợp nút bấm
Nút Parking, ngắt điện khi phanh xe, đèn passing, đèn cảnh báo dừng đỗ
Càng xe
Hợp kim nhôm
Tay lái
mạ crom-niken Cấp 9
Sơn
Sơn nung 9 lớp của hãng Beckers – Thụy Điển
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.