THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Quy cách (dài, rộng, cao – chiều dài cơ sở)
1730x690x1030-1270
Khoảng sáng gầm xe
115mm
Độ cao yên
720mm
Trọng lượng xe (Bao gồm ắc quy)
104kg
Dung tích cốp
22l
Khối lượng tải định mức
130kg
Màn hình
Màn hình LCD
Cách khởi động xe
Mở khóa bằng chìa cơ, Smartkey, mở khóa nút bấm 1 chạm
Chống trộm
Khóa chống trộm:
– Báo động âm thanh
– Khóa cứng bánh xe
– Khả năng chống thiết bị phá sóng/ quấy nhiễu mạnh
– Chấn động cảm ứng và hệ thống chuyển động bắt đầu cảnh báo
Lội nước
50 cm – thoải mái đi. Tiêu chuẩn: Động cơ: IPX7, toàn xe: IPX6
Khác
Sạc điện thoại cổng USB
ĐỘNG CƠ VÀ PIN
Loại động cơ
Động cơ một chiều không chổi than – GTR 3.0
Đơn vị sản xuất
TOUDA
Điện áp định mức
60V
Giá trị bảo vệ quá dòng
35A
Tốc độ định mức
530 vòng/phút
Momen xoắn đầu ra định mức
12N.m
Công suất danh định
1000W
Loại ắc-quy
Ắc-quy
Dung lượng ắc-quy
20Ah
Điện áp ắc-quy
72V
Giá trị bảo vệ điện áp thấp
53.5V
Vận tốc tối đa
55km/h
Hiệu suất tăng tốc (0-100m)
12s
Độ dài quãng đường 1 lần sạc
≥ 109km (với vận tốc trung bình 35km/h, tải trọng 86kg)
≥ 75km (với vận tốc trung bình 42km/h, tải trọng 86kg)
Trọng lượng pin
45kg
Khả năng leo dốc
10 độ (tải trọng 60kg) Thực tế có thể leo dốc độ cao
Chế độ truyền
Chuyển động trục bánh
Dung lượng pin danh nghĩa
72V22Ah axit chì
100 km tiêu thụ điện
2.6kw.h/ 100km
Điện áp/ tần số đầu vào của sạc
220V/50Hz
KHUNG XE VÀ NGOẠI QUAN
Loại vành (Trước/Sau)
MT2.15X10/J10X2.15
Thông số lốp (Trước/Sau)
Lốp không săm | 3.00-10/10-3.00
Áp suất lốp (Trước/Sau)
250kPa/250kPa
Loại phanh (Trước/Sau)
Đĩa/Tang trống
Chế độ phanh (Trước/sau)
Thủ công trước/sau
Chế độ truyền
Chuyển động trục bánh
Model động cơ
10ZW6060319YE
Đèn
Đèn phản quang Led + đèn pha gương lồi + đèn ban ngày
Tổ hợp nút bấm
Nút Parking, ngắt điện khi phanh xe
Càng xe
Càng gắp phổ thông
Tay lái
mạ crom-niken Cấp 9
Sơn
Sơn nung 9 lớp của hãng Beckers – Thụy Điển
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.